🌟 재투표 (再投票)

Danh từ  

1. 다시 투표함. 또는 그런 투표.

1. SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재투표 결과.
    Re-voting result.
  • 재투표 사유.
    Re-voting reason.
  • 재투표를 강행하다.
    Go ahead with a vote again.
  • 재투표를 실시하다.
    Hold a vote again.
  • 재투표를 하다.
    Re-vote.
  • 재투표에 들어가다.
    Enter a vote again.
  • 선거일에 갑자기 내린 폭설로 투표율이 저조해 재투표가 실시되었다.
    The sudden snowstorm on election day caused the turnout to be low and the vote recounted.
  • 당선자가 선거 유세 기간 중에 다른 후보를 비난한 것이 밝혀져 재투표를 했다.
    The president-elect voted again after he was found to have criticized another candidate during his campaign.
  • 회사 총주주 선거가 재투표에 들어간 이유가 무엇입니까?
    Why did the company's shareholder election go back to the vote?
    투표자 과반수 이상의 표를 획득한 사람이 당선된다는 규정이 있거든요.
    There is a regulation that states that a person who wins more than a majority of the votes will be elected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재투표 (재ː투표)
📚 Từ phái sinh: 재투표하다: 다시 투표하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52)