🌟
재투표
(再投票)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
재투표
(재ː투표
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
재투표
-
: 다시 투표함. 또는 그런 투표.
🌏 SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy.
-
: 어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.
🌏 PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.