🌟 재투표 (再投票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재투표 (
재ː투표
)
📚 Từ phái sinh: • 재투표하다: 다시 투표하다.
🌷 ㅈㅌㅍ: Initial sound 재투표
-
ㅈㅌㅍ (
재투표
)
: 다시 투표함. 또는 그런 투표.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy. -
ㅈㅌㅍ (
정통파
)
: 어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.
Danh từ
🌏 PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78)