🌟 동작하다 (動作 하다)

Động từ  

1. 몸이나 손발 등을 움직이다.

1. LÀM ĐỘNG TÁC, CỬ ĐỘNG, HOẠT ĐỘNG: Cử động cơ thể hay tay chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굼뜨게 동작하다.
    To operate slowly.
  • Google translate 느리게 동작하다.
    To operate slowly.
  • Google translate 어색하게 동작하다.
    Work awkwardly.
  • Google translate 자연스럽게 동작하다.
    Operate naturally.
  • Google translate 따라서 동작하다.
    Works accordingly.
  • Google translate 연극 배우는 몸짓을 다소 과장되게 동작하는 특징이 있다.
    Theater actors have a feature that makes gestures somewhat exaggerated.
  • Google translate 아기는 신체 발달이 덜 되었으므로 아직 마음대로 동작하지 못한다.
    The baby is not yet at his disposal because of his lack of physical development.
  • Google translate 저기 있는 무용수가 제일 눈에 띄는군요.
    That dancer over there stands out the most.
    Google translate 네, 동작하는 게 마치 한 마리의 백조 같습니다.
    Yes, it's like a swan.

동작하다: move,どうさする【動作する】,se mouvoir,mover,يتحرّك,хөдлөх, үйлдэл хийх,làm động tác, cử động, hoạt động,เคลื่อนไหว, ขยับ,bergerak, beroperasi, berjalan, menggerakkan, mengoperasikan, menjalankan,двигаться; действовать,举动,做动作,

2. 기계 등이 기능대로 움직이다.

2. VẬN HÀNH (MÁY MÓC): Máy móc v.v… hoạt động theo tính năng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계가 동작하다.
    The machine works.
  • Google translate 장치가 동작하다.
    The device works.
  • Google translate 컴퓨터가 동작하다.
    The computer works.
  • Google translate 정상적으로 동작하다.
    To operate normally.
  • Google translate 제대로 동작하다.
    Works properly.
  • Google translate 나는 기계가 동작하는 속도에 맞춰서 제품을 포장했다.
    I packed the product at the speed at which the machine worked.
  • Google translate 컴퓨터가 갑자기 동작하지 않을 경우 일단 전원을 꺼 주세요.
    If the computer suddenly doesn't work, please turn it off first.
  • Google translate 갑자기 시스템이 동작하지 않는데?
    The system's not working all of a sudden.
    Google translate 아마 바이러스에 감염돼서 멈춘 것 같아.
    I think it's stopped because it's infected with a virus.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동작하다 (동ː자카다)
📚 Từ phái sinh: 동작(動作): 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양., 기계 등이 기능대로 움직임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48)