🌟 동작하다 (動作 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동작하다 (
동ː자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 동작(動作): 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양., 기계 등이 기능대로 움직임.
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 동작하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48)