🌟 수술

Danh từ  

1. 꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관.

1. NHỊ HOA: Cơ quan ở giữa hoa và tạo ra phấn hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 수술.
    Yellow operation.
  • Google translate 수술의 개수.
    Number of surgeries.
  • Google translate 수술의 꽃가루.
    Flour of surgery.
  • Google translate 수술은 보통 한 꽃에 여러 개가 있다.
    There are usually several surgeries in one flower.
  • Google translate 식물의 종류에 따라서 수술의 개수, 모양과 구조가 다르기 때문에 수술은 식물을 구분하는 데 중요한 기준이 된다.
    Because the number, shape and structure of surgery vary depending on the type of plant, surgery is an important criterion for distinguishing plants.
  • Google translate 선생님, 수술의 꽃가루는 어떻게 이동하여 수정이 되나요?
    Doctor, how does the pollen in surgery move and be modified?
    Google translate 바람이 불어서 옮겨지거나, 나비나 벌과 같은 곤충들이 옮겨 주기도 한답니다.
    Winds can carry them, or insects such as butterflies and bees can carry them.
Từ tham khảo 암술: 꽃의 가운데에 있으며, 수술의 꽃가루를 받아 씨와 열매를 맺는 기관.

수술: stamen,おしべ【雄蕊】,étamine,estambre,سداة,дохиур,nhị hoa,เกสรตัวผู้,benang sari,тычинка,雄蕊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수술 (수술)


🗣️ 수술 @ Giải nghĩa

🗣️ 수술 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7)