🌟 음경 (陰莖)

Danh từ  

1. 몸 밖으로 드러나 있는 남자의 생식 기관.

1. DƯƠNG VẬT: Cơ quan sinh dục của nam giới lộ ra ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음경 수술.
    Penis surgery.
  • Google translate 음경의 길이.
    The length of the penis.
  • Google translate 음경이 작다.
    Small penis.
  • Google translate 음경이 크다.
    The penis is large.
  • Google translate 음경은 소변과 정액을 배출하는 역할을 한다.
    The penis serves to discharge urine and semen.
  • Google translate 나는 소변을 눌 때마다 음경에 통증을 느껴 비뇨기과를 찾았다.
    I felt pain in my penis every time i urinated, so i found a urologist.
Từ tham khảo 남근(男根): 남자의 외부 생식 기관.
Từ tham khảo 음부(陰部): 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.

음경: penis,いんけい【陰茎】。ペニス,pénis,pene, falo,قضيب الرجل,эр бэлэг эрхтэн,dương vật,อวัยวะเพศชาย, องคชาติ,penis, zakar,мужской половой орган; детородный орган; фаллос,阴茎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음경 (음경)

🗣️ 음경 (陰莖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)