🌟 음경 (陰莖)

Danh từ  

1. 몸 밖으로 드러나 있는 남자의 생식 기관.

1. DƯƠNG VẬT: Cơ quan sinh dục của nam giới lộ ra ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음경 수술.
    Penis surgery.
  • 음경의 길이.
    The length of the penis.
  • 음경이 작다.
    Small penis.
  • 음경이 크다.
    The penis is large.
  • 음경은 소변과 정액을 배출하는 역할을 한다.
    The penis serves to discharge urine and semen.
  • 나는 소변을 눌 때마다 음경에 통증을 느껴 비뇨기과를 찾았다.
    I felt pain in my penis every time i urinated, so i found a urologist.
Từ tham khảo 남근(男根): 남자의 외부 생식 기관.
Từ tham khảo 음부(陰部): 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음경 (음경)

🗣️ 음경 (陰莖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Khí hậu (53)