🌟 고식적 (姑息的)

Định từ  

1. 어떤 문제에 대하여 근본적으로 접근하지 않고 임시적으로 접근한.

1. MANG TÍNH NHẤT THỜI: Sự tiếp cận vấn đề nào đó không theo căn nguyên mà chỉ mang tính tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고식적 대응.
    A perfunctory response.
  • Google translate 고식적 대책.
    A stopgap measure.
  • Google translate 고식적 수단.
    An archaic means.
  • Google translate 고식적 수술.
    A formal operation.
  • Google translate 고식적 치료.
    Anorexia.
  • Google translate 고식적 수술은 진통만 완화시킬 뿐 근본적인 치료는 하지 못한다.
    A formal operation only relieves pain but does not provide fundamental treatment.
  • Google translate 정부가 환경 오염 문제에 대해 고식적 태도로 일관해 환경 파괴가 줄어들지 않고 있다.
    The government has been consistent with its archaic attitude on the issue of environmental pollution, and environmental destruction has not been reduced.
  • Google translate 매달 용돈이 모자라서 이번 달에도 친구한테 돈을 빌렸어.
    I'm short of monthly allowance, so i borrowed money from my friend again this month.
    Google translate 그런 고식적 대책보다는 돈을 아낀다거나 돈을 더 벌 수 있는 방법을 고안해야 할 것 같다.
    I think we should come up with ways to save money or make more money rather than such an old-fashioned measure.

고식적: makeshift; stopgap; temporary,こそくてき【姑息的】,(dét.) banal, plat, usé,precario, provisional,مؤقّت,түр зуурын, түр,mang tính nhất thời,แบบชั่วคราว, แบบที่ไม่แน่นอน, ดำเนินนโยบายชั่วคราว, แผนการเฉพาะหน้า,untuk sementara, untuk sementara waktu, secara sementara dan tidak permanen, tidak tetap,не радикальный; временный,权宜的,临时的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고식적 (고식쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tâm lí (191)