🌟 영구성 (永久性)

Danh từ  

1. 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 성질.

1. TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH HẰNG: Tính chất không biến đổi và tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영구성이 떨어지다.
    Perpetuality falls.
  • Google translate 영구성이 우수하다.
    Excellent in permanence.
  • Google translate 영구성이 있다.
    There is permanence.
  • Google translate 영구성을 보장하다.
    Ensure permanence.
  • Google translate 영구성을 지니다.
    Permanent.
  • Google translate 이 렌즈는 영구성이 매우 약한 제품이므로 자주 교체해서 사용해야 한다.
    These lenses are very weak in permanence and should be replaced frequently.
  • Google translate 옛날 장인들은 수백 년이 지나도 같은 소리를 내는 영구성이 뛰어난 악기를 만들어 냈다.
    Old artisans created a permanent instrument that made the same sound hundreds of years later.
  • Google translate 지방 흡입 수술의 장단점은 무엇인가요?
    What are the pros and cons of liposuction surgery?
    Google translate 수술 효과가 빨리 나타나지만 영구성이 떨어져 금방 원래의 상태로 돌아갈 수 있습니다.
    Surgical effects appear quickly but are less permanent and can quickly return to normal.
Từ đồng nghĩa 항구성(恒久性): 변하지 않고 오래가는 성질.

영구성: permanency,えいきゅうせい【永久性】,éternité, perpétuité,permanencia,دوام,тогтмол чанар, хувирашгүй шинж,tính vĩnh cửu, tính vĩnh hằng,ลักษณะที่ไม่เปลี่ยนแปลง, ลักษณะคงทน, ลักษณะถาวร, ลักษณะยั่งยืน,keabadian,вечность,永久性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영구성 (영ː구썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)