🌟 기권하다 (棄權 하다)

Động từ  

1. 투표, 선거, 경기 등에 참가할 수 있는 권리를 스스로 버리다.

1. KHÔNG THAM GIA, RÚT LUI, VẮNG MẶT, TỪ BỎ: Tự từ bỏ quyền có thể tham gia bỏ phiếu,bầu cử, thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기를 기권하다.
    Abstain from a game.
  • Google translate 시합을 기권하다.
    Abstain from a match.
  • Google translate 대결에서 기권하다.
    Abstain from confrontation.
  • Google translate 선거에서 기권하다.
    Abstain from an election.
  • Google translate 부상으로 기권하다.
    Resign due to injury.
  • Google translate 새 대표 선출을 위한 투표에서 기권한 주주는 단 한 명도 없었다.
    Not a single shareholder abstained from voting for a new representative.
  • Google translate 김 선수는 수술 경과가 좋지 않아 이번 경기를 기권하기로 하였다.
    Kim decided to withdraw from the match due to poor progress in surgery.
  • Google translate 지수가 부상으로 이번 시합에서 기권했대.
    Jisoo withdrew from this match due to injury.
    Google translate 오래 준비했는데 시합을 포기했다니 안타깝다.
    I'm sorry to hear you gave up the match after a long time of preparation.

기권하다: waive,きけんする【棄権する】。ほうきする【放棄する】。だんねんする【断念する】,s'abstenir, renoncer, ne pas voter,abstenerse,ينسحب,түдгэлзэх, нэрээ татах, татгалзах,không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ,สละสิทธิ์, สละสิทธิ์ลงคะแนนเสียง, งดออกเสียง,abstain, tidak memilih,отказываться от голосования; отказываться от своих прав,弃权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기권하다 (기꿘하다)
📚 Từ phái sinh: 기권(棄權): 투표, 선거, 경기 등에 참가할 수 있는 권리를 스스로 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Thể thao (88) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47)