🌟 기권하다 (棄權 하다)

Động từ  

1. 투표, 선거, 경기 등에 참가할 수 있는 권리를 스스로 버리다.

1. KHÔNG THAM GIA, RÚT LUI, VẮNG MẶT, TỪ BỎ: Tự từ bỏ quyền có thể tham gia bỏ phiếu,bầu cử, thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 기권하다.
    Abstain from a game.
  • 시합을 기권하다.
    Abstain from a match.
  • 대결에서 기권하다.
    Abstain from confrontation.
  • 선거에서 기권하다.
    Abstain from an election.
  • 부상으로 기권하다.
    Resign due to injury.
  • 새 대표 선출을 위한 투표에서 기권한 주주는 단 한 명도 없었다.
    Not a single shareholder abstained from voting for a new representative.
  • 김 선수는 수술 경과가 좋지 않아 이번 경기를 기권하기로 하였다.
    Kim decided to withdraw from the match due to poor progress in surgery.
  • 지수가 부상으로 이번 시합에서 기권했대.
    Jisoo withdrew from this match due to injury.
    오래 준비했는데 시합을 포기했다니 안타깝다.
    I'm sorry to hear you gave up the match after a long time of preparation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기권하다 (기꿘하다)
📚 Từ phái sinh: 기권(棄權): 투표, 선거, 경기 등에 참가할 수 있는 권리를 스스로 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)