🌟 봉합 (縫合)

Danh từ  

1. 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이는 일.

1. VIỆC KHÂU (Y TẾ, VẾT THƯƠNG): Việc may lại vết đã cắt để phẫu thuật hay phần đứt tách ra của vết thương bằng kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉합 부분.
    Suture part.
  • Google translate 봉합 수술.
    Suture surgery.
  • Google translate 봉합 자국.
    Suture marks.
  • Google translate 봉합이 되다.
    Sealed.
  • Google translate 봉합을 하다.
    Suture.
  • Google translate 의사는 수술 부위를 절개하여 암 덩어리를 제거한 뒤 봉합을 했다.
    The doctor made an incision in the surgical area, removed the lump of cancer, and sutured it.
  • Google translate 이 수술은 봉합이 필요 없어 빠르게 회복할 수 있다는 것이 특징이다.
    The surgery is characterized by no suture needed, which can be quickly recovered.
  • Google translate 의사 선생님, 상처 부위는 어떤가요?
    Doctor, what about the wound?
    Google translate 봉합이 잘됐으니 걱정하지 마세요.
    The sutures are good, so don't worry.

봉합: suturing,ほうごう【縫合】,suture,sutura,خياطة للجراح,мэс заслын оёдол, хагалгааны оёдол,việc khâu (y tế, vết thương),การเย็บ(แผล),penjahitan,шов; линия сращения; линия соединения,缝合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉합 (봉합) 봉합이 (봉하비) 봉합도 (봉합또) 봉합만 (봉함만)
📚 Từ phái sinh: 봉합하다(縫合하다): 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이…

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)