🌟 봉합하다 (縫合 하다)

Động từ  

1. 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이다.

1. KHÂU (Y TẾ, VẾT THƯƠNG...): May lại bằng kim phần nứt hở của vết thương hay chỗ bị khứa để phẫu thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉합한 부위.
    Sealed area.
  • Google translate 상처를 봉합하다.
    Suture the wound.
  • Google translate 수술 부위를 봉합하다.
    Suture the surgical site.
  • Google translate 의사는 수술 부위를 실로 봉합했다.
    The doctor sutured the surgical site with thread.
  • Google translate 봉합한 상처가 낫지 않아서 염증이 생겼다.
    The sutured wound didn't heal, causing inflammation.
  • Google translate 간호사는 찢어진 부위를 봉합하고 소독을 해 주었다.
    The nurse sutured and disinfected the torn area.
  • Google translate 지수가 어제 자전거 타다가 넘어졌다면서? 많이 다쳤대?
    I heard ji-soo fell while riding her bike yesterday. did he hurt you a lot?
    Google translate 크게 다친 건 아닌가 봐. 병원에 가서 상처 부위를 봉합하고 왔대.
    I don't think he's seriously injured. he went to the hospital and sutured the wound.

봉합하다: suture,ほうごうする【縫合する】,faire une suture, suturer,suturar,يخيط الجرح,оёх, битүүлэх,khâu (y tế, vết thương...),เย็บ(แผล),menjahit,накладывать шов; сшивать; зашивать,缝合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉합하다 (봉하파다)
📚 Từ phái sinh: 봉합(縫合): 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)