🌟 봉합하다 (縫合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉합하다 (
봉하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉합(縫合): 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이는 일.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 봉합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132)