🌟 봉합하다 (縫合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉합하다 (
봉하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉합(縫合): 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이는 일.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 봉합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Luật (42)