🌟 순조롭다 (順調 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순조롭다 (
순ː조롭따
) • 순조로운 (순ː조로운
) • 순조로워 (순ː조로워
) • 순조로우니 (순ː조로우니
) • 순조롭습니다 (순ː조롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 순조로이(順調로이): 어떤 일이 아무런 문제 없이 미리 생각한 대로 잘되어 가는 상태로.
🗣️ 순조롭다 (順調 롭다) @ Giải nghĩa
- 순탄하다 (順坦하다) : 삶이나 과정 등이 문제없이 순조롭다.
- 탄탄하다 (坦坦하다) : 장래가 아무 어려움 없이 순조롭다.
- 원만하다 (圓滿하다) : 일의 진행이 순조롭다.
- 매끄럽다 : 관계나 일의 진행 등이 걸리는 문제가 없이 순조롭다.
🗣️ 순조롭다 (順調 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 만사가 순조롭다. [만사 (萬事)]
- 진행이 순조롭다. [진행 (進行)]
- 우리 부부는 인생철학이 비슷해서 결혼 생활이 순조롭다. [인생철학 (人生哲學)]
- 섭외가 순조롭다. [섭외 (涉外)]
🌷 ㅅㅈㄹㄷ: Initial sound 순조롭다
-
ㅅㅈㄹㄷ (
순조롭다
)
: 어떤 일이 아무런 문제 없이 미리 생각한 대로 잘되어 가는 상태에 있다.
☆
Tính từ
🌏 SUÔN SẺ, THUẬN LỢI, ÊM XUÔI: Việc nào đó ở trạng thái diễn ra tốt đẹp như suy nghĩ từ trước mà không có bất cứ vấn đề gì.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105)