🌟 인생철학 (人生哲學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인생철학 (
인생철학
) • 인생철학이 (인생철하기
) • 인생철학도 (인생철학또
) • 인생철학만 (인생철항만
)
🌷 ㅇㅅㅊㅎ: Initial sound 인생철학
-
ㅇㅅㅊㅎ (
인생철학
)
: 인생에 대한 실천적인 태도.
Danh từ
🌏 TRIẾT LÍ NHÂN SINH: Thái độ mang tính thực tiễn về nhân sinh.
• Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)