🌟 인생철학 (人生哲學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인생철학 (
인생철학
) • 인생철학이 (인생철하기
) • 인생철학도 (인생철학또
) • 인생철학만 (인생철항만
)
🌷 ㅇㅅㅊㅎ: Initial sound 인생철학
-
ㅇㅅㅊㅎ (
인생철학
)
: 인생에 대한 실천적인 태도.
Danh từ
🌏 TRIẾT LÍ NHÂN SINH: Thái độ mang tính thực tiễn về nhân sinh.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88)