🌟 인생철학 (人生哲學)

Danh từ  

1. 인생에 대한 실천적인 태도.

1. TRIẾT LÍ NHÂN SINH: Thái độ mang tính thực tiễn về nhân sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나의 인생철학.
    My philosophy of life.
  • 개인적인 인생철학.
    Personal philosophy of life.
  • 경험에서 얻은 인생철학.
    Life philosophy from experience.
  • 경험에서 우러나온 인생철학.
    Life philosophy from experience.
  • 뚜렷한 인생철학.
    A clear philosophy of life.
  • 분명한 인생철학.
    Clear philosophy of life.
  • 인생철학을 기록하다.
    Record the philosophy of life.
  • 인생철학을 말하다.
    Speak the philosophy of life.
  • 인생철학을 보이다.
    Show a philosophy of life.
  • 우리 부부는 인생철학이 비슷해서 결혼 생활이 순조롭다.
    My husband and i have a similar philosophy of life, so our marriage is smooth.
  • 우리 어머니의 인생철학은 오로지 가족을 위해 자신의 삶을 희생하고 헌신하는 것이었다.
    My mother's philosophy of life was to sacrifice and devote her life solely for the sake of her family.
  • 조금 늦으면 어때? 목마른데 커피라도 사가지고 들어가자.
    What if we're a little late? i'm thirsty, so let's get some coffee and go in.
    안 돼. 약속은 무슨 일이 있어도 지키는 게 내 인생철학이란 말이야.
    No. it's my philosophy to keep promises no matter what.

2. 인생관을 기초로 하여 인생의 목적, 의미, 가치 등을 연구하는 철학.

2. TRIẾT HỌC VỀ NHÂN SINH: Triết học nghiên cứu mục đích, ý nghĩa, giá trị... của cuộc sống dựa trên nhân sinh quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문적인 인생철학.
    Professional philosophy of life.
  • 인생철학 분야.
    The field of philosophy of life.
  • 인생철학을 공부하다.
    Study the philosophy of life.
  • 인생철학을 연구하다.
    Study the philosophy of life.
  • 인생철학을 전공하다.
    Major in philosophy of life.
  • 인생철학에 기초하다.
    Based on the philosophy of life.
  • 신학자인 그는 성경 속 인물들의 인생관을 연구하는 인생철학 전문가이다.
    As a theologian, he is a life philosophy expert who studies the outlook on life in the bible.
  • 철학과 교수님은 대통령들의 삶을 비교하고 분석하는 인생철학 책을 쓰고 있다.
    The professor of philosophy is writing a book on life philosophy that compares and analyzes the lives of presidents.
  • 무슨 책을 그렇게 열심히 읽어?
    What book do you read so hard?
    세계적으로 성공한 사람들의 가치관에 대해 쓴 인생철학 저서야.
    It's a life philosophy book about the values of successful people around the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인생철학 (인생철학) 인생철학이 (인생철하기) 인생철학도 (인생철학또) 인생철학만 (인생철항만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)