Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인생철학 (인생철학) • 인생철학이 (인생철하기) • 인생철학도 (인생철학또) • 인생철학만 (인생철항만)
인생철학
인생철하기
인생철학또
인생철항만
Start 인 인 End
Start
End
Start 생 생 End
Start 철 철 End
Start 학 학 End
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)