🌟 보류 (保留)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미룸.

1. SỰ HOÃN, SỰ TRÌ HOÃN, SỰ DỜI LẠI: Sự không tiến hành ngay việc nào đó mà dời về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁 보류.
    Pending reform.
  • Google translate 공급 보류.
    Supply pending.
  • Google translate 방송 보류.
    Hold the broadcast.
  • Google translate 수술 보류.
    Surgery on hold.
  • Google translate 실시 보류.
    Hold it.
  • Google translate 잠정 보류.
    Suspended temporarily.
  • Google translate 집행 보류.
    Hold execution.
  • Google translate 평가 보류.
    Hold assessment.
  • Google translate 보류 조치.
    Pending action.
  • Google translate 보류 품목.
    Hold items.
  • Google translate 보류가 되다.
    Hold on.
  • Google translate 보류를 결정하다.
    Decide to hold.
  • Google translate 보류를 하다.
    Hold off.
  • Google translate 그 영화는 잔인한 내용으로 두 번이나 등급 보류 판정을 받았다.
    The film has been suspended twice for its cruel content.
  • Google translate 투자 보류 조치에 따라 내년도 우리 회사의 투자는 크게 감소할 것으로 보인다.
    Our company's investment is expected to decline significantly next year following the investment hold-up.
  • Google translate 이번 사업 계획에 대해 회의에서 어떤 결론이 나왔습니까?
    What was the conclusion of the meeting on this business plan?
    Google translate 그 사업을 시작하기에는 때가 이르다고 판단되어 보류 결정을 내렸습니다.
    I decided to put it on hold because i thought it was too early to start the business.
Từ đồng nghĩa 유보(留保): 어떤 일의 처리를 당장 하지 않고 뒤로 미룸.

보류: deferring; putting off,ほりゅう【保留】,remise (à plus tard), réserve, suspension, ajournement,postergación, aplazamiento,إرجاء,хойшлуулалт, түдгэлзүүлэлт,sự hoãn, sự trì hoãn, sự dời lại,การเลื่อน, การผัด,penundaan, pengunduran, penahanan,откладывание; отсрочка,保留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보류 (보ː류)
📚 Từ phái sinh: 보류되다(保留되다): 어떤 일이 바로 되지 않고 나중으로 미루어지다. 보류하다(保留하다): 어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미루다.

🗣️ 보류 (保留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Gọi món (132)