🌟 보류하다 (保留 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미루다.

1. BẢO LƯU, HOÃN LẠI, DỜI LẠI: Không làm ngay việc nào đó mà dời về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검사를 보류하다.
    Withhold inspection.
  • Google translate 결정을 보류하다.
    Withhold a decision.
  • Google translate 계획을 보류하다.
    Shelve a plan.
  • Google translate 공급을 보류하다.
    Hold off supply.
  • Google translate 수술을 보류하다.
    Withhold surgery.
  • Google translate 시험을 보류하다.
    Hold the test.
  • Google translate 심의를 보류하다.
    Hold deliberations.
  • Google translate 행사를 보류하다.
    Shelve an event.
  • Google translate 서울시는 예산 부족으로 지하철 1호선 연장 계획을 보류할 예정이다.
    The seoul metropolitan government will put on hold its plan to extend subway line 1 due to a lack of budget.
  • Google translate 우리 학교는 공간 부족으로 새 도서관을 만들 계획을 당분간 보류했다.
    Our school has shelved plans to build a new library for the time being due to a lack of space.
  • Google translate 선생님은 지난주에 많은 학생들의 결석으로 인해 보류한 시험을 오늘 실시하였다.
    The teacher today took the test which was put on hold due to the absence of many students last week.
  • Google translate 교장 선생님은 눈이 많이 와서 이번 주에 열릴 예정이던 학예회를 다음 주로 보류하였다.
    The principal shelved the school arts festival scheduled for this week because of heavy snow.
  • Google translate 사장님, 이번 주까지 새로운 사업에 대한 결정을 해 주십시오.
    Mr. president, please make a decision on your new business by this week.
    Google translate 이번 주는 다른 중요한 일이 있어서 그것은 다음 주까지 보류해야 할 것 같네.
    There's another important thing this week, so i think we'll have to put it on hold until next week.
Từ đồng nghĩa 유보하다(留保하다): 어떤 일의 처리를 당장 하지 않고 뒤로 미루다.

보류하다: defer; put off,ほりゅうする【保留する】,différer, ajourner, remettre à plus tard, renvoyer, suspendre,reservar, guardar, abstener, aplazar, diferir,يرجئ,хойшлуулах, түдгэлзүүлэх,bảo lưu, hoãn lại, dời lại,เลื่อน, ผัด,menunda, mengundur,откладывать; делать оговорку; резервировать; оговаривать,保留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보류하다 (보ː류하다)
📚 Từ phái sinh: 보류(保留): 어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미룸.

🗣️ 보류하다 (保留 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53)