🌟 보류하다 (保留 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보류하다 (
보ː류하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보류(保留): 어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미룸.
🗣️ 보류하다 (保留 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이임을 보류하다. [이임 (離任)]
- 합병을 보류하다. [합병 (合倂)]
- 상정을 보류하다. [상정 (上程)]
- 판단을 보류하다. [판단 (判斷)]
- 당분간 보류하다. [당분간 (當分間)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 보류하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53)