🌟 이임 (離任)

Danh từ  

1. 맡아보던 일을 내놓고 자리를 떠남.

1. SỰ CHUYỂN GIAO CÔNG VIỆC, SỰ CHUYỂN GIAO CÔNG TÁC: Sự chuyển giao lại công việc đang đảm nhận và rời khỏi chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이임 기념.
    Commemorating the appointment.
  • Google translate 이임 연설.
    A farewell speech.
  • Google translate 이임 인사.
    I'm greeting you.
  • Google translate 이임을 결정하다.
    Decide to transfer.
  • Google translate 이임을 밝히다.
    Revealing this.
  • Google translate 이임을 보류하다.
    Hold off his appointment.
  • Google translate 이임을 하다.
    To discharge.
  • Google translate 나는 이임을 앞두고 동료들과 마지막 인사를 나누었다.
    I had a final farewell with my colleagues ahead of my transfer.
  • Google translate 김 부장의 갑작스러운 이임으로 당분간 내가 부장 업무를 대신하게 되었다.
    Mr. kim's sudden departure has made me take over the manager's duties for the time being.
  • Google translate 갑작스럽게 이임을 하시는 이유가 무엇인가요?
    What's the reason for your sudden departure?
    Google translate 이번 사태의 모든 책임은 제가 지고 물러나고 싶습니다.
    I want to take full responsibility for this and step down.
Từ trái nghĩa 취임(就任): 새로 맡은 일을 수행하기 위해 맡은 자리에 처음으로 나아감.
Từ tham khảo 퇴임(退任): 직책이나 임무에서 물러남.

이임: withdrawal from one's post; resignation from one's position,りにん【離任】,démission,cesión de un puesto, renunciamiento de un puesto, dimisión de un puesto,انتهاء الولاية,ажлаа орхих,sự chuyển giao công việc, sự chuyển giao công tác,การพ้นจากตำแหน่ง, การออกจากตำแหน่ง, การลาออกจากตำแหน่ง,peletakkan jabatan,уход с должности,离任,下任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이임 (이ː임)
📚 Từ phái sinh: 이임하다(離任하다): 맡아보던 일을 내놓고 자리를 떠나다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chào hỏi (17)