🌟 암술

Danh từ  

1. 꽃의 가운데에 있으며, 수술의 꽃가루를 받아 씨와 열매를 맺는 기관.

1. NHỤY HOA: Cơ quan ở giữa hoa, nhận phấn hoa của nhị rồi kết quả và hạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암술.
    Large pistil.
  • Google translate 백합의 암술.
    The pistil of lilies.
  • Google translate 암술의 구조.
    The structure of the pistil.
  • Google translate 암술과 수술.
    Cancer and surgery.
  • Google translate 암술에 꽃가루가 뭍다.
    The pistil is covered with pollen.
  • Google translate 암술은 보통 한 꽃에 한 개가 있다.
    The pistil is usually one in one flower.
  • Google translate 꽃에서 생식과 관계된 부분은 수술과 암술입니다.
    The part of the flower related to reproduction is surgery and pistil.
  • Google translate 어떻게 꽃이 있던 자리에 복숭아가 열렸죠?
    How did the peach open where the flower was?
    Google translate 꽃에 있던 암술에 꽃가루가 뭍게 되면 그 자리에 열매가 자라게 된단다.
    When the pistil in the flower is coated with pollen, the fruit grows on the spot.
Từ tham khảo 수술: 꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관.

암술: pistil,めしべ【雌蕊】,pistil,pistilo,مدقة الزهرة,Үр боловсрох орон,nhụy hoa,เกสรตัวเมีย,putik,пестик,雌蕊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암술 (암술)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365)