🌟 고막 (鼓膜)

Danh từ  

1. 소리를 들을 수 있게 하는 귀 안쪽의 얇은 막.

1. MÀNG NHĨ: Màng mỏng bên trong lỗ tai giúp nghe được âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고막 수술.
    Eardrum surgery.
  • Google translate 고막 파열.
    Eardrum rupture.
  • Google translate 고막을 찢는 듯한 소리.
    The sound of tearing one's eardrums.
  • Google translate 고막이 손상되다.
    Eardrum damage.
  • Google translate 고막이 터지다.
    Eardrums burst.
  • Google translate 고막을 울리다.
    To sound the eardrum.
  • Google translate 고막을 터뜨리다.
    Burst one's eardrum.
  • Google translate 코를 심하게 풀면 고막이 찢어지기도 한다.
    If you blow your nose too much, your eardrums may tear.
  • Google translate 콘서트장 안은 고막이 터질 정도로 시끄러웠다.
    The concert hall was so noisy that my eardrums burst.
  • Google translate 우리 팀 선수는 경기 도중 고막이 손상되어 청력이 떨어졌다.
    Our team player suffered an eardrum injury during the game and lost his hearing.
  • Google translate 언제부턴가 귀에서 알 수 없는 소리가 나요.
    At some point, i can't tell from my ear.
    Google translate 그럼 혹시 고막에 이상이 있는지 검사를 해 보아야겠군요.
    Then i'll have to check for any abnormalities in my eardrums.
Từ đồng nghĩa 귀청: 소리를 들을 수 있게 하는 귓구멍 안쪽의 얇은 막.

고막: eardrum; tympanum,こまく【鼓膜】,tympan,tímpano,طبلة الأذن,чихний хэнгэрэг,màng nhĩ,แก้วหู, เยื่อหู,gendang telinga,барабанная перепонка,鼓膜,耳膜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고막 (고막) 고막이 (고마기) 고막도 (고막또) 고막만 (고망만)

🗣️ 고막 (鼓膜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42)