🌟 수술대 (手術臺)

Danh từ  

1. 수술을 받을 사람을 올려놓는 대.

1. BÀN PHẪU THUẬT, BÀN MỔ: Bàn đặt người được phẫu thuật lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수술대 위.
    On the operating table.
  • Google translate 수술대에 눕다.
    Lie on the operating table.
  • Google translate 수술대에 눕히다.
    Lay on the operating table.
  • Google translate 수술대에 오르다.
    Get on the operating table.
  • Google translate 수술실에는 수술대와 수술 기구, 약품 등이 구비되어 있다.
    The operating room is equipped with operating tables, surgical instruments, and medicines.
  • Google translate 의사와 간호사는 수술대 위에 수술을 받을 환자를 눕혔다.
    The doctor and nurse laid the patient on the operating table for surgery.
  • Google translate 선생님, 제가 수술대에 누워서 마취제를 맞고 나서부터는 기억이 안나요.
    Doctor, i can't remember since i was lying on the operating table and taking the anesthetic.
    Google translate 바로 마취가 되어서 그래요. 수술은 잘 끝났어요.
    It's just an anesthetic. the operation went well.

수술대: operating table,しゅじゅつだい【手術台】,table d'opération,mesa de operaciones, mesa quirúrgica,طاولة عمليات,мэс заслын ширээ, хагалгааны ширээ,bàn phẫu thuật, bàn mổ,เตียงผ่าตัด,meja operasi,операционный стол,手术台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수술대 (수술대)

🗣️ 수술대 (手術臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226)