🌟 수술대 (手術臺)

Danh từ  

1. 수술을 받을 사람을 올려놓는 대.

1. BÀN PHẪU THUẬT, BÀN MỔ: Bàn đặt người được phẫu thuật lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수술대 위.
    On the operating table.
  • 수술대에 눕다.
    Lie on the operating table.
  • 수술대에 눕히다.
    Lay on the operating table.
  • 수술대에 오르다.
    Get on the operating table.
  • 수술실에는 수술대와 수술 기구, 약품 등이 구비되어 있다.
    The operating room is equipped with operating tables, surgical instruments, and medicines.
  • 의사와 간호사는 수술대 위에 수술을 받을 환자를 눕혔다.
    The doctor and nurse laid the patient on the operating table for surgery.
  • 선생님, 제가 수술대에 누워서 마취제를 맞고 나서부터는 기억이 안나요.
    Doctor, i can't remember since i was lying on the operating table and taking the anesthetic.
    바로 마취가 되어서 그래요. 수술은 잘 끝났어요.
    It's just an anesthetic. the operation went well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수술대 (수술대)

🗣️ 수술대 (手術臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Lịch sử (92)