🌟 안간힘

  Danh từ  

1. 목표한 일을 이루기 위해 몹시 애쓰는 힘.

1. SỨC KIÊN TRÌ, SỨC CHỊU ĐỰNG, SỰ KIÊN TRÌ: Sức mạnh rất cố gắng để thực hiện việc đã đặt mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안간힘을 다하다.
    With all one's might.
  • Google translate 안간힘을 쏟다.
    Put one's heart out.
  • Google translate 안간힘을 쓰다.
    Struggle.
  • Google translate 항상 2등만 하던 그녀는 이번 시험에서야말로 1등을 하기 위해 안간힘을 썼다.
    She was always in second place, but she struggled to win the first prize in this examination.
  • Google translate 그는 사랑하는 그녀의 마음을 얻기 위해 안간힘을 쏟아 고백을 준비했다.
    He worked so hard to win her beloved heart that he prepared a confession.
  • Google translate 내일 중요한 경기인데, 몸이 좋지 않아 큰일이에요.
    Tomorrow is an important game, but i'm in big trouble because i'm not feeling well.
    Google translate 걱정 마. 그동안 안간힘을 다해 노력했으니까 좋은 결과가 있을 거야.
    Don't worry. i've been trying my best, so i'm sure you'll be good results.

안간힘: all one's strength; struggle,ひっし【必死】。あがき【足掻き】,,empeño, tesón, firmeza, perseverancia, entusiasmo,قوة بكلّ قواه,байдаг хүч, хамаг хүч, бүхий л хүч,sức kiên trì, sức chịu đựng, sự kiên trì,แรงฮึดสุดขีด, แรงฮึดสู้,seluruh kekuatan, seluruh tenaga,усилия,全力,死劲儿,

2. 고통과 울분을 참으려고 몹시 애쓰는 힘.

2. SỨC KÌM NÉN, SỨC CHỊU ĐỰNG: Sức mạnh rất cố gắng để chịu đựng sự đau khổ và phẫn uất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안간힘이 나다.
    I'm so hard.
  • Google translate 안간힘을 내다.
    Put up a strain.
  • Google translate 안간힘을 다하다.
    With all one's might.
  • Google translate 안간힘을 쏟아붓다.
    Put forth a great deal of effort.
  • Google translate 안간힘을 쓰다.
    Struggle.
  • Google translate 수술대 위에서 혼자 고통을 이겨내려 안간힘을 쓰는 환자가 안쓰러워 보인다.
    Patients struggling to overcome pain alone on the operating table look pathetic.
  • Google translate 안간힘을 다해 분을 참으려고 그는 두 주먹을 꽉 쥐고 어금니를 세게 악물었다.
    Trying hard to hold back his anger, he clenched his fists and clenched his molars hard.
  • Google translate 승규는 좀 어때? 응급실에 실려갔다며?
    How's seung-gyu doing? i heard you were taken to the e.r.
    Google translate 응, 안간힘을 쓰면서 괜찮다고 말하는데 많이 아파 보이더라.
    Yeah, i was trying so hard to tell him he was okay, and he looked very sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안간힘 (안깐힘) 안간힘 (안간힘)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực  

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52)