🌟 우경화 (右傾化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우경화 (
우ː경화
)
📚 Từ phái sinh: • 우경화되다(右傾化되다): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는… • 우경화하다(右傾化하다): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는…
🌷 ㅇㄱㅎ: Initial sound 우경화
-
ㅇㄱㅎ (
엄격히
)
: 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để. -
ㅇㄱㅎ (
은근히
)
: 야단스럽지 않고 꾸준하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM LẶNG: Một cách không ồn ào mà đều đặn. -
ㅇㄱㅎ (
안간힘
)
: 목표한 일을 이루기 위해 몹시 애쓰는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC KIÊN TRÌ, SỨC CHỊU ĐỰNG, SỰ KIÊN TRÌ: Sức mạnh rất cố gắng để thực hiện việc đã đặt mục tiêu. -
ㅇㄱㅎ (
에 관한
)
: 뒤에 오는 명사를 수식하며 앞에 오는 명사를 뒤에 오는 명사의 대상으로 함을 나타내는 표현.
None
🌏 LIÊN QUAN ĐẾN, VỀ: Cấu trúc thể hiện việc lấy danh từ đứng trước làm đối tượng của danh từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. -
ㅇㄱㅎ (
영구히
)
: 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VĨNH CỬU, MỘT CÁCH VĨNH HẰNG: Với trạng thái không biến đổi và được tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài. -
ㅇㄱㅎ (
완곡히
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÉO LÉO, MỘT CÁCH NÉ TRÁNH: Nói một cách mềm mỏng để người nghe không khó chịu. -
ㅇㄱㅎ (
양극화
)
: 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어짐.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỠNG CỰC HÓA: Việc hai suy nghĩ hoặc hai hành động dần dần trở nên khác nhau và cách xa nhau. -
ㅇㄱㅎ (
연구회
)
: 연구를 목적으로 토론하고 의견을 교환하기 위해 모이는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NGHIÊN CỨU: Nhóm tụ họp để thảo luận và trao đổi ý kiến với mục đích nghiên cứu. -
ㅇㄱㅎ (
용감히
)
: 용기가 있고 씩씩하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DŨNG CẢM: Một cách có dũng khí và mạnh mẽ. -
ㅇㄱㅎ (
우경화
)
: 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으로 기울어지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THỦ CỰU: Sự bảo thủ hoặc nghiêng về tư tưởng tin rằng chỉ những nét đặc trưng của nước mình là ưu tú nhất. Hoặc việc làm cho như vậy. -
ㅇㄱㅎ (
완강히
)
: 태도가 매섭고 의지가 굳세게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUYẾT LIỆT, MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Thái độ tỏ ra một cách đáng sợ và ý chí mạnh mẽ. -
ㅇㄱㅎ (
육각형
)
: 여섯 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH LỤC GIÁC: Hình có mặt phẳng được bao quanh bởi sáu cạnh. -
ㅇㄱㅎ (
오각형
)
: 다섯 개의 선분으로 둘러싸인 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH NGŨ GIÁC: Hình được bao quanh bởi 5 cạnh. -
ㅇㄱㅎ (
얼굴형
)
: 얼굴의 생긴 모양.
Danh từ
🌏 DẠNG MẶT, KHUÔN MẶT: Hình dạng của gương mặt.
• Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197)