🌟 우경화하다 (右傾化 하다)

Động từ  

1. 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으로 기울어지게 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. THỦ CỰU, LÀM CHO THỦ CỰU: Bảo thủ hoặc có khuynh hướng tư tưởng tin rằng chỉ những nét đặc trưng của dân tộc mình là ưu tú nhất. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우경화하는 경향.
    Tendency to the right.
  • Google translate 우경화하는 세태.
    Right-leaning world.
  • Google translate 우경화하는 현상.
    Right-leaning phenomenon.
  • Google translate 국가가 우경화하다.
    The state is on the right.
  • Google translate 사회가 우경화하다.
    Society is on the right.
  • Google translate 단체를 우경화하다.
    Straight-forward an organization.
  • Google translate 정당을 우경화하다.
    Right turn a political party.
  • Google translate 좌파 정당은 국가가 우경화하는 것에 대해 반발하였다.
    The left-wing party protested against the state turning right.
  • Google translate 그 나라는 역사 교육을 통해 국민을 우경화하려고 하였다.
    The country tried to right its people through history education.

우경화하다: turn rightist; turn to the political right side,うけいかする【右傾化する】,droitiser,inclinar hacia la derecha, tener tendencia conservadora,يجعله يمينيا,консерватив үзэлтэй болох,thủ cựu, làm cho thủ cựu,ทำให้โน้มเอียงไปทางความคิดอนุรักษ์นิยม, ทำให้โน้มเอียงไปทางขวา,menjadi konservatif, konservatisasi,,右倾化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우경화하다 (우ː경화하다)
📚 Từ phái sinh: 우경화(右傾化): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으…

💕Start 우경화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17)