🌟 우경화하다 (右傾化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우경화하다 (
우ː경화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우경화(右傾化): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으…
🌷 ㅇㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 우경화하다
-
ㅇㄱㅎㅎㄷ (
양극화하다
)
: 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지다.
Động từ
🌏 LƯỠNG CỰC HÓA, TRỞ THÀNH HAI THÁI CỰC: Hai suy nghĩ hay hành động dần dần trở nên khác hơn và trở nên xa nhau. -
ㅇㄱㅎㅎㄷ (
우경화하다
)
: 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으로 기울어지게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THỦ CỰU, LÀM CHO THỦ CỰU: Bảo thủ hoặc có khuynh hướng tư tưởng tin rằng chỉ những nét đặc trưng của dân tộc mình là ưu tú nhất. Hoặc làm cho như vậy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)