🌟 우경화되다 (右傾化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우경화되다 (
우ː경화되다
) • 우경화되다 (우ː경화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 우경화(右傾化): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으…
🌷 ㅇㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 우경화되다
-
ㅇㄱㅎㄷㄷ (
양극화되다
)
: 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LƯỠNG CỰC HÓA, BỊ TRỞ THÀNH HAI THÁI CỰC: Hai suy nghĩ hay hành động... dần dần được trở nên khác hơn và trở nên xa nhau. -
ㅇㄱㅎㄷㄷ (
우경화되다
)
: 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으로 기울어지게 되다.
Động từ
🌏 THỦ CỰU: Bảo thủ hoặc có khuynh hướng tư tưởng tin rằng chỉ những nét đặc trưng của nước mình là ưu tú nhất.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)