🌟 우경화되다 (右傾化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우경화되다 (
우ː경화되다
) • 우경화되다 (우ː경화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 우경화(右傾化): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으…
🌷 ㅇㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 우경화되다
-
ㅇㄱㅎㄷㄷ (
양극화되다
)
: 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LƯỠNG CỰC HÓA, BỊ TRỞ THÀNH HAI THÁI CỰC: Hai suy nghĩ hay hành động... dần dần được trở nên khác hơn và trở nên xa nhau. -
ㅇㄱㅎㄷㄷ (
우경화되다
)
: 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으로 기울어지게 되다.
Động từ
🌏 THỦ CỰU: Bảo thủ hoặc có khuynh hướng tư tưởng tin rằng chỉ những nét đặc trưng của nước mình là ưu tú nhất.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47)