🌟 엄격히 (嚴格 히)

  Phó từ  

1. 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게.

1. MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격히 가르치다.
    Teaching strictly.
  • Google translate 엄격히 구분하다.
    Make a strict distinction.
  • Google translate 엄격히 금지하다.
    Strictly forbid.
  • Google translate 엄격히 따지다.
    Strictly weigh.
  • Google translate 엄격히 제한하다.
    Strictly restrict.
  • Google translate 엄격히 지키다.
    Strictly observe.
  • Google translate 우리 학교에서는 교사의 학생에 대한 체벌을 엄격히 규제하고 있다.
    Our school strictly regulates the corporal punishment of teachers against students.
  • Google translate 이 두 개념을 엄격히 구분하지 않으면 사람마다 다르게 사용할 수 있으므로 기준을 정해야 한다.
    If these two concepts are not strictly separated, they can be used differently by each person, so the criteria must be set.
  • Google translate 정말 사진을 찍다 적발되면 벌금을 내야 될까?
    Should i pay a fine if i really get caught taking pictures?
    Google translate 응, 이 박물관은 사진 촬영이 굉장히 엄격히 금지되어 있어.
    Yes, photography is strictly prohibited in this museum.

엄격히: strictly; sternly; rigorously,げんかくに【厳格に】。きびしく【厳しく】,sévèrement, strictement, rigoureusement, austèrement,severamente, estrictamente, rigurosamente,بصرامة، بشدّة,хатуу, чанд, нарийн,một cách nghiêm khắc,อย่างเคร่งครัด, อย่างเข้มงวด, อย่างเฉียบขาด,dengan ketat, dengan kaku, dengan keras,строго; требовательно,严格地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄격히 (엄껴키)
📚 Từ phái sinh: 엄격(嚴格): 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.
📚 thể loại: Thái độ   Giáo dục  


🗣️ 엄격히 (嚴格 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 엄격히 (嚴格 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)