🌟 게재하다 (揭載 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게재하다 (
게ː재하다
) • 게재하는 (게ː재하는
) • 게재하여 (게ː재하여
) 게재해 (게ː재해
) • 게재하니 (게ː재하니
) • 게재합니다 (게ː재함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게재(揭載): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.
🗣️ 게재하다 (揭載 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전면에 게재하다. [전면 (全面)]
- 신문에 게재하다. [신문 (新聞)]
- 칼럼을 게재하다. [칼럼 (column)]
- 사과문을 게재하다. [사과문 (謝過文)]
- 사보에 게재하다. [사보 (社報)]
- 학보에 게재하다. [학보 (學報)]
- 학술지에 게재하다. [학술지 (學術誌)]
- 회보에 게재하다. [회보 (會報)]
- 글을 게재하다. [글]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 게재하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20)