🌟 게재하다 (揭載 하다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 싣다.

1. ĐĂNG: Đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게재한 글.
    Posted.
  • 게재한 기사.
    An article published.
  • 광고를 게재하다.
    Publish an advertisement.
  • 논문을 게재하다.
    Publish a paper.
  • 신문에 게재하다.
    Put in a newspaper.
  • 지면에 게재하다.
    Put on the paper.
  • 이 학회는 투고된 논문을 엄격히 심사하여 학술지에 게재한다.
    The society strictly reviews the contributed papers and publishes them in the journal.
  • 한 논설위원이 자신의 논설을 신문의 한 면에 게재하여 주장을 강하게 펼쳤다.
    An editorial writer published his thesis on one side of the newspaper and made a strong argument.
  • 우리 잡지의 이쪽 면에 글만 실을까요?
    Should we just write on this side of the magazine?
    음, 관련된 그림도 게재하는 편이 좋을 것 같은데요.
    Well, i think you'd better post a picture of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게재하다 (게ː재하다) 게재하는 (게ː재하는) 게재하여 (게ː재하여) 게재해 (게ː재해) 게재하니 (게ː재하니) 게재합니다 (게ː재함니다)
📚 Từ phái sinh: 게재(揭載): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.

🗣️ 게재하다 (揭載 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52)