ㅅㄱㅁ (
서간문
)
: 편지에 쓰는 특수한 형식의 문체. 또는 그런 문체로 쓴 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ, SỰ VIẾT THƯ, CÁCH VIẾT THƯ: Thể văn theo hình thức đặc thù viết trong thư. Hoặc nội dung viết bằng thể văn như vậy.
ㅅㄱㅁ (
생고무
)
: 고무 제품의 원료가 되는 것으로, 고무나무의 수액을 굳혀서 말랑말랑하게 만든 물질.
Danh từ
🌏 CAO SU TƯƠI, CAO SU THÔ: Chất được cô từ mủ của cây cao su và làm cho mềm dẻo, là nguyên liệu cho các sản phẩm từ cao su.
ㅅㄱㅁ (
숨구멍
)
: 갓난아이의 정수리에 있는, 굳지 않아서 숨 쉴 때마다 발딱발딱 뛰는 부분.
Danh từ
🌏 THÓP (TRÊN ĐẦU TRẺ CON): Bộ phận ở đỉnh đầu của đứa bé mới sinh, không cứng nên phập phồng mỗi khi thở.
ㅅㄱㅁ (
송골매
)
: 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새.
Danh từ
🌏 CHIM DIỀU HÂU: Chim có mỏ và móng chân hình móc câu nhọn, màu nâu đen, dữ tợn, bắt chim hoặc thú nhỏ để ăn và sống.
ㅅㄱㅁ (
사과문
)
: 자신의 잘못을 인정하며 용서해 달라고 비는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 THƯ XIN LỖI, THƯ CÁO LỖI: Bài viết ghi lại nội dung công nhận lỗi lầm của mình và cầu mong sự tha thứ.
ㅅㄱㅁ (
소개말
)
: 모르는 사실이나 내용을 잘 알도록 소개하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI GIỚI THIỆU: Lời giới thiệu cho biết rõ về nội dung hay sự thật nào đó.
ㅅㄱㅁ (
십계명
)
: 기독교에서, 하나님이 내렸다는 열 가지의 가르침.
Danh từ
🌏 MƯỜI ĐIỀU RĂN CỦA CHÚA: Việc răn dạy mười điều Chúa trời đã ban, trong Đạo Cơ đốc.