🌟 장문 (長文)

Danh từ  

1. 긴 글.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장문의 메시지.
    Long message.
  • Google translate 장문의 사과문.
    A lengthy apology.
  • Google translate 장문의 편지.
    Long letter.
  • Google translate 장문을 번역하다.
    Translate a long sentence.
  • Google translate 장문을 요약하다.
    Summarize a long sentence.
  • Google translate 장문을 읽다.
    Read the long passage.
  • Google translate 장문으로 쓰다.
    Write in long sentences.
  • Google translate 민준이는 스무 장 이상인 장문의 설명서를 간단하게 요약했다.
    Min-jun briefly summarized the lengthy manual of more than twenty pages.
  • Google translate 시험 문제는 나의 생각을 이천 자 이상의 장문으로 대답하는 것이었다.
    The question of the examination was to answer my thoughts with more than two thousand long sentences.
  • Google translate 지수에게 사과했니?
    Did you apologize to jisoo?
    Google translate 응, 어제 장문의 사과 편지를 보냈어.
    Yes, i sent you a long letter of apology yesterday.

장문: long text,ちょうぶん【長文】,,oración larga, texto largo,مقالة طويلة,урт бичвэр,bài viết dài, bài văn dài,เรียงความ, หนังสือยาว, เรื่องยาว,tulisan panjang,,长文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장문 (장문)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110)