🌟 장문 (長文)

Danh từ  

1. 긴 글.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장문의 메시지.
    Long message.
  • 장문의 사과문.
    A lengthy apology.
  • 장문의 편지.
    Long letter.
  • 장문을 번역하다.
    Translate a long sentence.
  • 장문을 요약하다.
    Summarize a long sentence.
  • 장문을 읽다.
    Read the long passage.
  • 장문으로 쓰다.
    Write in long sentences.
  • 민준이는 스무 장 이상인 장문의 설명서를 간단하게 요약했다.
    Min-jun briefly summarized the lengthy manual of more than twenty pages.
  • 시험 문제는 나의 생각을 이천 자 이상의 장문으로 대답하는 것이었다.
    The question of the examination was to answer my thoughts with more than two thousand long sentences.
  • 지수에게 사과했니?
    Did you apologize to jisoo?
    응, 어제 장문의 사과 편지를 보냈어.
    Yes, i sent you a long letter of apology yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장문 (장문)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78)