🌟 송골매 (松鶻 매)

Danh từ  

1. 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새.

1. CHIM DIỀU HÂU: Chim có mỏ và móng chân hình móc câu nhọn, màu nâu đen, dữ tợn, bắt chim hoặc thú nhỏ để ăn và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송골매의 발톱.
    The claws of the peregrine falcon.
  • Google translate 송골매가 날다.
    The peregrine falcon flies.
  • Google translate 송골매를 잡다.
    Catch the peregrine falcon.
  • Google translate 송골매가 덮치다.
    The peregrine falcon strikes.
  • Google translate 송골매를 풀다.
    Untie the peregrine falcon.
  • Google translate 사냥꾼은 송골매를 데리고 사냥을 나가곤 했다.
    The hunter used to take the peregrine falcon out for hunting.
  • Google translate 커다란 송골매가 하늘을 빙빙 돌며 먹잇감을 노리고 있었다.
    A large peregrine falcon was circling the sky, aiming for prey.
  • Google translate 병아리 한 마리가 안 보이네요.
    I don't see a chick.
    Google translate 송골매가 낚아채서 날아갔지 뭐예요.
    The peregrine falcon snatched it and flew away.
Từ đồng nghĩa 매: 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색…

송골매: duck hawk,はやぶさ【隼】,faucon,halcón,"سونغ غول ماى",шонхор шувуу,chim diều hâu,เหยี่ยว,Siberian peregrine,ястреб,游隼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송골매 (송골매)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)