🌟

Danh từ  

1. 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새.

1. CHIM DIỀU HÂU, CHIM ƯNG: Loài chim màu nâu đen, có hình cái móc với móng và mỏ sắc nhọn, thường bắt chim và các động vật nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 마리.
    One hawk.
  • Google translate 의 발톱.
    Hawk claws.
  • Google translate 의 부리.
    The beak of a hawk.
  • Google translate 가 날아오르다.
    The hawk flies.
  • Google translate 가 먹이를 노리다.
    The hawk is after its prey.
  • Google translate 가 하늘을 빙빙 돌며 먹잇감을 찾고 있다.
    The hawk is circling the sky looking for prey.
  • Google translate 사냥꾼들은 오래전부터 를 이용한 사냥을 즐겼다.
    Hunters have long enjoyed hawking.
  • Google translate 하늘에서 한 마리가 재빠르게 날아와 발톱으로 뱀을 낚아채 갔다.
    A hawk flew quickly from the sky and snatched the snake with its claws.
Từ đồng nghĩa 송골매(松鶻매): 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사…

매: hawk,たか【鷹】,faucon,halcón,صقر، باز,харцага,chim diều hâu, chim ưng,เหยี่ยว,burung elang,сокол,鹰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (매ː)

📚 Annotation: 해안이나 섬 절벽에 서식하며 천연기념물로 지정되어 있다.

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)