🌟 사보 (社報)

Danh từ  

1. 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 정기적으로 펴내는 출판물.

1. BẢN TIN CÔNG TY: Ấn phẩm xuất bản định kỳ của công ty để truyền tải những tin tức của công ty cho những đối tượng là nhân viên công ty và gia đình họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사보를 만들다.
    Make a newsletter.
  • Google translate 사보를 발간하다.
    Publish a newsletter.
  • Google translate 사보를 발행하다.
    Issuing a newsletter.
  • Google translate 사보에 게재하다.
    Publish in the newsletter.
  • Google translate 사보에 싣다.
    Put in a newsletter.
  • Google translate 김 사장은 회사의 크고 작은 소식들을 직원들에게 알리기 위해 사보를 발행하기로 했다.
    Kim decided to publish a newsletter to inform employees of the company's big and small news.
  • Google translate 해외 진출을 위해 중국에 지사 설립을 추진하고 있다는 기사가 우리 회사 사보에 실렸다.
    An article in our company's newsletter saying it is pushing to establish a branch in china to make inroads into foreign markets.
  • Google translate 김 부장님이 퇴임한다는 소식은 어디서 들었어?
    Where did you hear that mr. kim is retiring?
    Google translate 어제 발행된 사보에서 읽었어.
    I read it in yesterday's newsletter.
Từ tham khảo 사보(社報): 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 …

사보: company newsletter; house organ; corporate magazine,しゃほう【社報】。しゃないほう【社内報】,journal d’entreprise,boletín informativo, circular, revista informativa,نشرة أنباء الشركة,компанийн хэвлэл,bản tin công ty,จดหมายข่าวภายในบริษัท, จดหมายเวียนภายในองค์กร,majalah perusahaan, koran perusahaan,,企业报刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사보 (사보)

🗣️ 사보 (社報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28)