🌟 사보 (社報)

Danh từ  

1. 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 정기적으로 펴내는 출판물.

1. BẢN TIN CÔNG TY: Ấn phẩm xuất bản định kỳ của công ty để truyền tải những tin tức của công ty cho những đối tượng là nhân viên công ty và gia đình họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사보를 만들다.
    Make a newsletter.
  • 사보를 발간하다.
    Publish a newsletter.
  • 사보를 발행하다.
    Issuing a newsletter.
  • 사보에 게재하다.
    Publish in the newsletter.
  • 사보에 싣다.
    Put in a newsletter.
  • 김 사장은 회사의 크고 작은 소식들을 직원들에게 알리기 위해 사보를 발행하기로 했다.
    Kim decided to publish a newsletter to inform employees of the company's big and small news.
  • 해외 진출을 위해 중국에 지사 설립을 추진하고 있다는 기사가 우리 회사 사보에 실렸다.
    An article in our company's newsletter saying it is pushing to establish a branch in china to make inroads into foreign markets.
  • 김 부장님이 퇴임한다는 소식은 어디서 들었어?
    Where did you hear that mr. kim is retiring?
    어제 발행된 사보에서 읽었어.
    I read it in yesterday's newsletter.
Từ tham khảo 사보(社報): 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사보 (사보)

🗣️ 사보 (社報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sở thích (103) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)