🌟 심사하다 (審査 하다)

Động từ  

1. 잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살피다.

1. THẨM TRA: Xem xét tỉ mỉ để phân định cái làm tốt và cái không làm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 심사하다.
    Examine the writing.
  • Google translate 자격을 심사하다.
    Examine qualifications.
  • Google translate 후보를 심사하다.
    To examine a candidate.
  • Google translate 공정하게 심사하다.
    To judge fairly.
  • Google translate 엄격히 심사하다.
    Rigorously examine.
  • Google translate 철저히 심사하다.
    Thoroughly examine.
  • Google translate 우리는 우선 서류를 심사한 뒤 요건에 맞지 않는 것부터 탈락시켰다.
    We examined the documents first and then eliminated those that did not meet the requirements.
  • Google translate 선생님은 여러 학생들이 낸 글을 심사해서 가장 잘 쓴 글을 일등으로 뽑았다.
    The teacher judged the writings of several students and selected the best ones.
  • Google translate 면접에 나가려니까 너무 떨려요.
    I'm so nervous about going to the interview.
    Google translate 면접은 네가 그 회사에 필요한 사람인지 심사하는 자리니까 준비를 잘 해둬.
    The interview is to judge if you're the person the company needs, so be well prepared.

심사하다: examine; evaluate; screen,しんさする【審査する】,examiner, juger,examinar, evaluar,يقيّم، يفحص,шалгах, шүүх,thẩm tra,ตัดสิน, ตรวจสอบ, พิจารณาตรวจสอบ,menilai, memeriksa, menyelidiki,рецензировать; проверять; изучать с целью оценки,审查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심사하다 (심사하다)
📚 Từ phái sinh: 심사(審査): 잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살핌.


🗣️ 심사하다 (審査 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심사하다 (審査 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)