🌟 재입국 (再入國)

Danh từ  

1. 외국에서 살던 사람이 다시 자기 나라로 들어오거나 들어감.

1. SỰ TÁI NHẬP CẢNH: Việc một người từng sống ở nước ngoài trở về nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재입국 여부.
    Reentry status.
  • Google translate 재입국이 허용되다.
    Re-entry allowed.
  • Google translate 재입국을 불허하다.
    No reentry allowed.
  • Google translate 재입국을 심사하다.
    Review reentry.
  • Google translate 재입국을 하다.
    Reenter the country.
  • Google translate 해외로 추방을 당했던 정치인이 재입국을 계획하고 있다는 소문이 있다.
    Rumors have it that a politician who had been deported overseas is planning to re-enter the country.
  • Google translate 해외 망명길에 올랐던 김 씨 가족은 정권이 바뀌자 재입국을 하기로 했다.
    The kim family, who had been on an exile trip abroad, decided to reenter the country after the regime changed.
  • Google translate 지영 씨는 재입국이 허용되지 않아서 아직까지 한국에 못 돌아오고 있대요.
    Jiyoung is not allowed to re-enter the country, so she can't come back to korea.
    Google translate 안타깝네요.
    That's too bad.

재입국: re-entrance,さいにゅうこく【再入国】,rentrée,reingreso,إعادة دخول الدولة,улсын хилээр эргэж орж ирэх, улсын хилээр дахин нэвтрэх,sự tái nhập cảnh,การกลับเข้าประเทศ, การกลับเข้าประเทศใหม่,kepulangan kembali,повторный въезд,再入境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재입국 (재ː입꾹) 재입국이 (재ː입꾸기) 재입국도 (재ː입꾹또) 재입국만 (재ː입꿍만)
📚 Từ phái sinh: 재입국되다, 재입국하다

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)