🌟 통제되다 (統制 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통제되다 (
통ː제되다
) • 통제되다 (통ː제뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 통제(統制): 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음., 권력이나 힘으로 언…
🗣️ 통제되다 (統制 되다) @ Giải nghĩa
- 단속되다 (團束되다) : 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않도록 통제되다.
- 이관되다 (移管되다) : 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한이 옮겨지다. 또는 옮겨져 감독되고 통제되다.
🗣️ 통제되다 (統制 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 입구가 통제되다. [입구 (入口)]
🌷 ㅌㅈㄷㄷ: Initial sound 통제되다
-
ㅌㅈㄷㄷ (
탐지되다
)
: 드러나지 않은 사실이나 물건이 이리저리 찾아 내어져 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂM DÒ, ĐƯỢC DÒ TÌM, ĐƯỢC KHÁM PHÁ: Sự thật hay đồ vật không được biết đến được đi tìm ở nơi này nơi khác và được tìm ra. -
ㅌㅈㄷㄷ (
통지되다
)
: 어떤 사실이 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG BÁO: Sự việc nào đó được cho biết. -
ㅌㅈㄷㄷ (
투자되다
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성이 쏟아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẦU TƯ: Công việc kinh doanh hay việc nào đó được dồn thời gian, công sức hay tiền bạc để thu được lợi ích. -
ㅌㅈㄷㄷ (
특정되다
)
: 특별히 가리켜져 분명하게 정해지다.
Động từ
🌏 RIÊNG BIỆT, CÁ BIỆT: Được chỉ ra một cách đặc biệt rồi được định ra một cách rõ ràng. -
ㅌㅈㄷㄷ (
탕진되다
)
: 재물이 다 써져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU HOANG: Của cải bị dùng hết sạch. -
ㅌㅈㄷㄷ (
통제되다
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위가 이루어지지 못하게 막히다.
Động từ
🌏 BỊ KHỐNG CHẾ: Hành vi bị ngăn chặn không cho thực hiện, theo mục tiêu hay phương châm nào đó. -
ㅌㅈㄷㄷ (
퇴조되다
)
: 기운, 세력 등이 줄어들게 되다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực… trở nên giảm sút. -
ㅌㅈㄷㄷ (
퇴적되다
)
: 많이 겹쳐져 쌓이다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH TỤ: Chồng nhiều lên nhau và đọng lại.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)