🌟 엄격히 (嚴格 히)

  Phó từ  

1. 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게.

1. MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격히 가르치다.
    Teaching strictly.
  • 엄격히 구분하다.
    Make a strict distinction.
  • 엄격히 금지하다.
    Strictly forbid.
  • 엄격히 따지다.
    Strictly weigh.
  • 엄격히 제한하다.
    Strictly restrict.
  • 엄격히 지키다.
    Strictly observe.
  • 우리 학교에서는 교사의 학생에 대한 체벌을 엄격히 규제하고 있다.
    Our school strictly regulates the corporal punishment of teachers against students.
  • 이 두 개념을 엄격히 구분하지 않으면 사람마다 다르게 사용할 수 있으므로 기준을 정해야 한다.
    If these two concepts are not strictly separated, they can be used differently by each person, so the criteria must be set.
  • 정말 사진을 찍다 적발되면 벌금을 내야 될까?
    Should i pay a fine if i really get caught taking pictures?
    응, 이 박물관은 사진 촬영이 굉장히 엄격히 금지되어 있어.
    Yes, photography is strictly prohibited in this museum.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄격히 (엄껴키)
📚 Từ phái sinh: 엄격(嚴格): 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.
📚 thể loại: Thái độ   Giáo dục  


🗣️ 엄격히 (嚴格 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 엄격히 (嚴格 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99)