🌟 우경화 (右傾化)

Danh từ  

1. 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는 사상으로 기울어지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ THỦ CỰU: Sự bảo thủ hoặc nghiêng về tư tưởng tin rằng chỉ những nét đặc trưng của nước mình là ưu tú nhất. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우경화 국면.
    Right-leaning phase.
  • 우경화 실태.
    Right-leaning status quo.
  • 우경화 정책.
    Right-leaning policy.
  • 우경화 현상.
    Right-leaning phenomena.
  • 우경화가 되다.
    Become right-leaning.
  • 우경화를 하다.
    Right turn.
  • 그 보수 정당 내부에서는 우경화의 움직임이 나타나기 시작했다.
    Within the conservative party, the right-wing movement began to emerge.
  • 몇 년 전만 해도 좌경화 노선을 걸었던 사회 분위기가 갑자기 우경화 노선으로 바뀌고 있다.
    The social atmosphere, which had taken the leftward course a few years ago, is suddenly turning rightward.
  • 한 정치인이 우경화 세태를 좇아 자국의 외국인에 대해 부정적인 말을 했다가 여론으로부터 비판을 받았다.
    A politician was criticized by public opinion for saying negative things about foreigners in his country in pursuit of a right-leaning trend.
Từ tham khảo 좌경화(左傾化): 급진적이거나, 사회주의나 공산주의 등의 사상으로 기울어지게 됨. 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우경화 (우ː경화)
📚 Từ phái sinh: 우경화되다(右傾化되다): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는… 우경화하다(右傾化하다): 보수적이거나 자기 나라의 고유한 것만을 가장 뛰어난 것으로 믿는…

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)