🌟 성형 (成形)

  Danh từ  

1. 어떤 물건의 일정한 형체를 만듦.

1. SỰ TẠO HÌNH, SỰ NẶN HÌNH: Việc tạo hình thể nhất định của đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 플라스틱의 성형.
    Plastic molding.
  • Google translate 성형 과정.
    Formation process.
  • Google translate 성형이 되다.
    Become a plastic surgery.
  • Google translate 성형이 용이하다.
    Easy to form.
  • Google translate 성형이 자유롭다.
    Plastic surgery is free.
  • Google translate 성형을 하다.
    Take plastic surgery.
  • Google translate 그는 수천만 번의 성형을 거쳐서 이번 조각 작품을 완성했다.
    He completed this sculpture after tens of millions of plastic surgery.
  • Google translate 디자이너는 한참 플라스틱으로 성형을 하더니 하트 모양을 만들었다.
    The designer had plastic surgery for a long time and made a heart shape.
  • Google translate 플라스틱의 장점은 무엇인가요?
    What are the advantages of plastic?
    Google translate 가열하여 성형을 한 후에 냉각해서 다시 제품을 만들 수 있습니다.
    You can heat it up, mold it, then cool it down to make the product again.

성형: shaping,せいけい【成形・成型】。けいせい【形成】,moulage,plástico,تشكيل,хэлбэршүүлэх,sự tạo hình, sự nặn hình,การตกแต่งรูปร่าง, การแก้ไขรูปร่าง,pembentukan, pembuatan,формирование; формование,成型,塑形,

2. 얼굴이나 몸의 한 부분을 수술하여 겉모습을 고치거나 만듦.

2. SỰ CHỈNH HÌNH, SỰ PHẪU THUẬT THẨM MỸ: Việc phẫu thuật khuôn mặt hay một phần cơ thể, sửa hoặc tạo hình bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴 성형.
    Chest molding.
  • Google translate 성형.
    Eye molding.
  • Google translate 입술 성형.
    Lip forming.
  • Google translate 성형.
    Nose molding.
  • Google translate 성형 수술.
    Plastic surgery.
  • Google translate 성형을 하다.
    Take plastic surgery.
  • Google translate 그는 교통사고로 얼굴을 크게 다쳐서 입술과 턱을 성형으로 고쳤다.
    He had a serious face injury in a car accident, so he fixed his lips and chin with plastic surgery.
  • Google translate 민준이는 낮은 코 때문에 고민하다가 이번 방학 때 성형을 해서 코를 높였다.
    Min-joon was worried about his low nose and got plastic surgery during this vacation to raise his nose.
  • Google translate 지수 봤어? 너무 변해서 못 알아볼 뻔했어.
    Have you seen jisoo? i almost didn't recognize you because you changed so much.
    Google translate 그래? 눈 성형을 했다고 하더니, 나도 빨리 보고 싶다.
    Yeah? you said you had eye surgery, but i can't wait to see it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성형 (성형)
📚 Từ phái sinh: 성형하다(成形하다): 어떤 물건의 일정한 형체를 만들다., 얼굴이나 몸의 한 부분을 수술… 성형되다: 일정한 형체가 만들어지다., 그릇의 형체가 만들어지다., 외과적(外科的) 수단…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 성형 (成形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204)