🌟 오해되다 (誤解 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 잘못 알려지거나 잘못 해석되다.

1. BỊ HIỂU LẦM, BỊ HIỂU NHẦM: Cái gì đó được thông báo sai hoặc giải thích sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긍정으로 오해되다.
    Misinterpreted as positive.
  • Google translate 뇌물로 오해되다.
    Misconceived as a bribe.
  • Google translate 범인으로 오해되다.
    Be mistaken for a criminal.
  • Google translate 부정행위로 오해되다.
    Misinterpreted as cheating.
  • Google translate 칭찬으로 오해되다.
    Misunderstood as a compliment.
  • Google translate 김 씨는 범인이라고 오해되어 억울하게 감옥에 갔다.
    Mr. kim was falsely accused of being the criminal and went to prison.
  • Google translate 콧대가 오뚝한 민준이는 성형 수술을 받은 듯이 오해된 적이 많다.
    Min-joon, with a big nose, has often been misunderstood as if he had undergone plastic surgery.
  • Google translate 지수의 망설임과 머뭇거림은 내숭이나 자신 없는 태도로 오해되었다.
    Ji-su's hesitation and hesitancy were misunderstood as a shy but insecure attitude.
  • Google translate 박 의원의 의견이 우리의 의견인 것처럼 오해됐는데 사실이 아닙니다.
    Park's opinion was misunderstood as if it were our opinion, but it is not true.
    Google translate 그렇다면 박 의원과 귀 정당의 입장은 다르다는 말씀이군요.
    So park and your party have different positions.
Từ đồng nghĩa 곡해되다(曲解되다): 사실이 바르지 않게 해석되다., 남의 말이나 행동이 원래의 뜻과 다…

오해되다: be misunderstood,ごかいされる【誤解される】,être mal entendu, être mal interprété,malinterpretarse,يُفهم خطأ,буруугаар ойлгогдох, эндүүрэгдэх,bị hiểu lầm, bị hiểu nhầm,ถูกเข้าใจผิด,disalahmengertikan, disalahanggap, disalahmengerti,ошибочно пониматься,被误会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오해되다 (오ː해되다) 오해되다 (오ː해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 오해(誤解): 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70)