🌟 진피 (眞皮)

Danh từ  

1. 척추동물의 가장 바깥쪽 피부 아래에서 피부를 형성하며, 모세 혈관과 신경이 들어 있는 조직.

1. LỚP TRUNG BÌ: Tổ chức nằm dưới lớp da ngoài cùng của động vật có xương sống, có chứa tế bào thần kinh và mao mạch hình thành nên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진피 성형.
    Dermal molding.
  • Google translate 진피 이식.
    A dermal transplant.
  • Google translate 진피가 손상되다.
    Defeat dermis.
  • Google translate 진피가 감염되다.
    The dermis is infected.
  • Google translate 나이가 들자 피부의 진피가 무너지며 얼굴에 주름이 생겼다.
    As i grew older, the dermis of the skin collapsed and wrinkles formed on my face.
  • Google translate 지수는 화장품이 진피까지 흡수되도록 해 준다는 기계를 샀다.
    Jisoo bought a machine that allowed cosmetics to be absorbed to the dermis.
  • Google translate 선생님, 여드름을 짰더니 이렇게 됐어요.
    Sir, i squeezed a pimple and it turned out like this.
    Google translate 여드름 염증을 더러운 손으로 자극하면 표피는 물론 진피의 일부까지 손상될 수 있습니다.
    Stimulating acne inflammation with dirty hands can damage the epidermis as well as parts of the dermis.

진피: derma; corium,しんぴ【真皮】,derme, peau,dermis,أدمة,хүний арьсны холбогч эд,lớp trung bì,หนังแท้,lapisan dermis, lapisan kulit luar,дерма,真皮,下皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진피 (진피)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tôn giáo (43)