🌟 남상 (男相)

Danh từ  

1. 남자 얼굴처럼 생긴 여자의 얼굴.

1. NAM TƯỚNG: Gương mặt con gái giống như mặt của con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남상의 여자.
    A woman with a male figure.
  • Google translate 남상의 아이.
    Kid with a male figure.
  • Google translate 남상의 외모.
    The appearance of a man.
  • Google translate 남상인 얼굴.
    A manly face.
  • Google translate 남상인 여학생.
    A schoolgirl with a male figure.
  • Google translate 남상이라고 놀리다.
    Tease a man for his appearance.
  • Google translate 그 개그우먼은 남상 때문에 남자 역할을 도맡아 했다.
    The comedian assumed the male role because of the man.
  • Google translate 유민이는 골격과 얼굴이 크고 광대뼈가 많이 나와서 남상이라는 말을 자주 듣는다.
    Yu-min is often referred to as a male figure because of her large skeleton and face and large cheekbones.
  • Google translate 지수가 이번에 성형 수술을 한다며?
    Jisoo is having plastic surgery this time?
    Google translate 응. 원래 얼굴이 남상이라서 스트레스를 많이 받았잖아.
    Yeah. you were stressed out because you had a manly face.

남상: unwomanly face,,,cara masculina, cara de hombre,وجه أنثى كوجه ذكر,эршүүд зүс, эршүүд царай,nam tướng,หน้าตาของผู้หญิงที่เหมือนผู้ชาย,,,男相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남상 (남상)

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Gọi món (132) Du lịch (98) Cảm ơn (8)