🌟 일축하다 (一蹴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일축하다 (
일추카다
)
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 일축하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)